Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bỉ thử

Thông dụng

Động từ

To compare with one another
cùng người chứ khác nhau bỉ thử
they all are men and not different, so there is no comparing with one another

Xem thêm các từ khác

  • Ngông

    Thông dụng: rash; eccentric, peculiar., cử chỉ ngông, a rash behaviour.
  • Bị thương

    Thông dụng: wounded, ngã bị thương ở đầu, to fall and get wounded in the head
  • Ngồng

    Thông dụng: tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)., towering.
  • Ngỏng

    Thông dụng: crane, be in erection., ngỏng cổ lên mà nhìn, to crane one's nack in order to see., ngọc hành...
  • Ngọng

    Thông dụng: lisp., (khẩu ngữ) be stupid, be dull., nó không ngọng đến thế đâu nhé, he is not so stupid.
  • Bỉ vỏ

    Thông dụng: (cũ) burglar
  • Bìa

    Thông dụng: danh từ., cover (of books), board, slab, outside board, slab, edge
  • Bịa

    Thông dụng: to invent, to fabricate, bịa chuyện, to invent a story., bịa ra cớ ấy để thoái thác, that...
  • Ngồng ngồng

    Thông dụng: xem ngồng (láy).
  • Ngợp

    Thông dụng: feel dizzy (at altitudes)., Đứng trên núi cao nhìn xuống thấy ngợp, to feel dizzy when looking...
  • Ngốt

    Thông dụng: grow oppressively hot., covet., phòng đông người ngốt lên được, the room grew oppressivedly...
  • Ngọt

    Thông dụng: sweet., sugary; sweet (words)., cà phê của tôi ngọt quá, my coffee is too sweet., nói ngọt...
  • Bịch

    Thông dụng: Danh từ.: cylindric bamboo tank, basket, to flop with a thudding...
  • Ngớt

    Thông dụng: abate, subside, cease., trời đã ngớt mưa, the rain has abated., anh ấy đã ngớt giận, his...
  • Ngột

    Thông dụng: feel suffocated.
  • Ngọt lự

    Thông dụng: như ngọt lừ
  • Biến

    Thông dụng: (thường đi với thành) to change into, to turn into, to vanish, to vanish without leaving a trace,...
  • Biền

    Thông dụng: danh từ, floodplain, floodland (ở ven sông)
  • Biển

    Thông dụng: Danh từ.: sea, escutcheon (do vua ban), signboard, poster, plate,...
  • Biện

    Thông dụng: Động từ: to prepare, to invoke, biện một bữa ăn thịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top