Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bờ bến

Thông dụng

Danh từ.

Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land
thuyền đi mãi vẫn không thấy đâu bờ bến
the boat sailed on, but neither port nor land was seen
không bờ bến bờ bến
limitless, boundless, immense
tình thương không bờ bến
boundless love
sự hy sinh không bờ bến
an immense sacrifice

Xem thêm các từ khác

  • Nha

    Thông dụng: danh từ., service; bureau.
  • Nhá

    Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
  • Bô bô

    Thông dụng: loudly and openly, bô bô khoe với mọi người, to boast of something loudly and openly to everyone,...
  • Nhã

    Thông dụng: courteous., elegant., thái độ nhã, a courteous attitude., quần áo nhã, elegant clothing., bàn...
  • Bỏ bố

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Nhả

    Thông dụng: spit out., discharges, cough out., come unstuck, do not stick any longer., too familiar., Ăn cá nhả...
  • Bỏ bớt

    Thông dụng: reduse, cut down., bỏ bớt những thủ tục không cần thiết, to cut down unnecessary formalities.
  • Bỏ bừa

    Thông dụng: leave in desorder, leave in a terrible mess.
  • Bố cái

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) father and mother, parents.
  • Bó cẳng

    Thông dụng: to confine, trời mưa bó cẳng ở nhà, to be confined by rain to one's house
  • Bộ cánh

    Thông dụng: (thông tục) sunday clothes, sunday best, thắng bộ cánh mới, to sport one's new sunday best
  • Bố cáo

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) proclaim., bố cáo một chỉ dụ, to proclaim a royal decree.
  • Bồ cào

    Thông dụng: rake.
  • Bó cạp

    Thông dụng: như bọ cạp
  • Bò cạp

    Thông dụng: danh từ., scorpion
  • Bọ cạp

    Thông dụng: như bò cạp, scorpion
  • Nhà chùa

    Thông dụng: the buddhist clergy, buddhist monk., không dám quấy quả nhà chùa, not to dare trouble the buddhist...
  • Bố chính

    Thông dụng: danh từ, feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
  • Bờ cõi

    Thông dụng: danh từ, frontier, border, territory, country
  • Bõ công

    Thông dụng: be worth troubling about, be worth one's while., như thế cũng bõ công anh, it was worth your while.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top