Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chay

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Vegetarian
ăn chay ngày rằm
to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
nhà chùa ăn cơm chay
bonzes are on a vegetarian diet
Plain (without salt or meat)
bánh chưng chay
a plain sticky rice cake
(dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
thửa ruộng cấy chay
a field grown with rice without manure
Danh từ
Service (for the peace of some dead person's soul)

Xem thêm các từ khác

  • Chày

    Thông dụng: danh từ., cá chày, cá chày, pestle, bell-stick
  • Ôn

    Thông dụng: to review; to revise., ôn thi, toreview one's lessons for an examination.
  • Chây

    Thông dụng: xem trây
  • Chấy

    Thông dụng: danh từ., Động từ: to grill and ground, head louse, tôm chấy,...
  • Ơn

    Thông dụng: Danh từ.: favour., làm ơn mắc oán, to do a favour and earn...
  • Chầy

    Thông dụng: later, long, chẳng chóng thì chầy, sooner or later., bấy chầy, for long, since long, ever since
  • Ổn

    Thông dụng: tính từ., settled; snooth; without a hitch.
  • Chảy

    Thông dụng: Động từ: to flow, to run, to melt, to leak, to stretch, to bag,...
  • Ớn

    Thông dụng: to be sickening for; to be fed up., ăn mãi thịt ớn lắm, to be fed up with meat.
  • Chạy

    Thông dụng: Động từ: to run, to go in search for (of), to expose to, to take...
  • Ộn

    Thông dụng: accumulate., công việc ộn lên làm không xuể, work is accumulating more than one can cope with.
  • Chạy chợ

    Thông dụng: to huckster, quanh năm chạy chợ gặp gì buôn nấy, to huckster all year round and trade in anything
  • Cháy đen

    Thông dụng: carbonized.
  • Ộn ện

    Thông dụng: lumberly., người có mang gần đến tháng đẻ đi ộn ện, a woman near her time walks in...
  • Chạy làng

    Thông dụng: to throw up the game and go bankrupt
  • Chạy quanh

    Thông dụng: be somewhere about., anh ấy chạy quanh đâu đấy, he is somewhere about.
  • Chạy rà

    Thông dụng: run in., xe mô tô này chưa chạy rà, this motor - cycle has not been run in yet.
  • Ơn ớn

    Thông dụng: xem ớn (láy)
  • Chạy tang

    Thông dụng: cưới chạy tang mourning-avoiding wedding (hurriedly held while a member of either party's family...
  • Ong

    Thông dụng: Danh từ.: bee., bee-hive., tổ ong, bee's nest;, ong chúa, queen-bee.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top