Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hởi

Thông dụng

Satisfy.
Như thế thật hởi lòng
That is very satisfactory; that is to one's liking.

Xem thêm các từ khác

  • Hợi

    Thông dụng: the twelfth earthly branch (symbolized by the pig)., giờ hợi, time from 21 to 23 p.m., tuổi hợi,...
  • Yến

    Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten...
  • Hội ẩm

    Thông dụng: drink together.
  • Yếu

    Thông dụng: tính từ, weak, feeble
  • Yểu

    Thông dụng: tính từ, short life, premature
  • Hơi dâu

    Thông dụng: what is the use of...?
  • Hội diện

    Thông dụng: meet face to face.
  • Hơi đồng

    Thông dụng:, =====money , gold .
  • Hỏi han

    Thông dụng: Động từ, to inquire after, to ask after
  • Hoi hoi

    Thông dụng: xem hoi (láy).
  • Hôi hổi

    Thông dụng: xem hổi (láy).
  • Hơi hơi

    Thông dụng: xem hơi (láy).
  • Hoi hóp

    Thông dụng: tính từ, weakly
  • Hội họp

    Thông dụng: meet, gather.
  • Hơi hướng

    Thông dụng: remote relation (of parentage)., smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)., hai người có hơi...
  • Hội sinh

    Thông dụng: (sinh học) commensalism.
  • Hơi sức

    Thông dụng: force., hơi sức đâu mà làm, to have to force to work.
  • Hội thẩm

    Thông dụng: people's juror., hội thẩm toà án nhân dân tối cao, a people's juror of the supreme people's...
  • Hội thi

    Thông dụng: festival of competition.
  • Hội thí

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top