Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoi

Thông dụng

Smelly (like mutton, beef fat...)
Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
To dislike mutton because of its smell.
Hoi hoi (láy, ý giảm)

Xem thêm các từ khác

  • Hói

    Thông dụng: Tính từ: blad, đầu hói, blad head
  • Hối

    Thông dụng: Động từ, Động từ, to repent; to regret; to rue, to press; to urge; to hurry
  • Hồi

    Thông dụng: Danh từ: time; period, Động từ, hồi tám giờ, at eigh o'clock...
  • Hỏi

    Thông dụng: Động từ: to ask; to question, to inquire; to interrogate, hỏi...
  • Hơi

    Thông dụng: Danh từ: gas; steam; air, smell; odour; stretch, a little; enough;...
  • Yểm

    Thông dụng: Động từ, to hide
  • Hổi

    Thông dụng: steaming [hot]., hôi hổi (láy)., bát phổ còn nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup.,...
  • Hời

    Thông dụng: tính từ, cheap; inexpensive
  • Hỡi

    Thông dụng: dear, my dear (used to address an equal or inferior)., oh., hỡi đồng bào!, dear fellow-countrymen!.,...
  • Hội

    Thông dụng: Danh từ: club; company; association, Động...
  • Hởi

    Thông dụng: satisfy., như thế thật là hởi lòng, that is very satisfactory; that is to one's liking.
  • Hợi

    Thông dụng: the twelfth earthly branch (symbolized by the pig)., giờ hợi, time from 21 to 23 p.m., tuổi hợi,...
  • Yến

    Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten...
  • Hội ẩm

    Thông dụng: drink together.
  • Yếu

    Thông dụng: tính từ, weak, feeble
  • Yểu

    Thông dụng: tính từ, short life, premature
  • Hơi dâu

    Thông dụng: what is the use of...?
  • Hội diện

    Thông dụng: meet face to face.
  • Hơi đồng

    Thông dụng:, =====money , gold .
  • Hỏi han

    Thông dụng: Động từ, to inquire after, to ask after
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top