Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quang ba

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

light wave

Giải thích VN: Sóng ánh sáng thể thấy [[được.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

third
broadcast
bản tin cảnh báo phát quảng
Broadcast Warning Message (BWM)
Bản tin điện báo in chữ (TWX) cảnh báo phát quảng
Broadcast Warning TWX (BWT)
băng quảng
broadcast band
can nhiễu phát quảng
BroadCast Interference (BCI)
Dịch vụ Video Quảng tiên tiến
Advanced Broadcast Video Service (ABVS)
giao thức chuyển tệp phát quảng do người nhận thúc đẩy
Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
giao thức chuyển tệp quảng cải tiến
Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
hệ thống dữ liệu phát quảng qua tuyến
Radio Broadcast Data System (RBDS)
kênh ảo báo hiệu quảng chung
General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC)
Kênh ảo báo hiệu quảng lựa chọn (B-ISDN)
Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
kênh phát quảng của hệ thống
System Broadcast Channel (SBC)
kênh điều khiển phát quảng
Broadcast Control Channel (BCCH)
kênh điều khiển phát quảng dịch vụ tin ngắn
Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
Máy chủ (Server) danh phát quảng
Broadcast and Unknown Server (BUS)
nhiễu quảng
broadcast interference
phát quảng phân phát tin nhắn ngắn
Short message delivery broadcast (SMDB)
phát quảng số chuyển mạch
Switched Digital Broadcast (SDB)
phát quảng video chuyển mạch
Switched Video Broadcast (SVB)
phát thanh quảng trực tiếp
Direct Sounding Broadcast (DSB)
quảng mọi nơi - tới mọi nơi
All-to-All Broadcast (AAB)
quảng theo nhóm
group broadcast
quảng từ một nơi tới mọi nơi
One-to-All Broadcast (OAB)
thí nghiệm vệ tinh phát quảng
Broadcast Satellite Experiment (BSE)
thu thập tin tức điện tử/phát quảng ra
Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB)
thư điện tử phát quảng tới một máy tính chuyển vùng
Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
truyền phát quảng
broadcast transmission
truyền thông quảng
broadcast communication (vs)
Vệ tinh/Dịch vụ quảng trực tiếp
Direct Broadcast Satellite/Service (DBS)
video quảng số
Digital Broadcast Video (DBV)
đa truy nhập không quảng
Non broadcast Multiple (NBMA)
đa truy nhập quảng
Broadcast Multiple Access (BMA)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top