Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Văn phòng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bureau
Văn phòng Cân Đo Quốc tế
International Bureau of Weights and Measures
Văn phòng của Uỷ ban tuyến ITU
ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
văn phòng dịch vụ
service bureau
văn phòng dịch vụ máy tính
computer service bureau
văn phòng dịch vụ sửa chữa
Repair Service Bureau (RSB)
văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
Annoyance Call Bureau (ACB)
Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
văn phòng phục vụ
service bureau
chancery
office
Bộ quản văn phòng của Microsoft
Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
bộ ứng dụng văn phòng
office suite
các sản phẩm văn phòng
office products
cao ốc văn phòng
office building
cáp quang tới văn phòng
Fibre To The Office (FTTO)
cầu dao Văn phòng Gia đình
Home Office switch
dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
ODIF (officedocument interchange format)
dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
office document interchange format (ODIF)
dữ liệu văn phòng
office data
giao dịch kỹ thuật văn phòng
Technical and Office Protocol (TOP)
giao thức kỹ thuật văn phòng
technical and office protocol (TOP)
hệ (thống) văn phòng tích hợp
integrated office system
hệ máy tính văn phòng
computer office system
hệ thống thông tin văn phòng
Office Information System (OIS)
hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
Professional Office System (PROFS)
hệ thống văn phòng tự động
Automatic Office System (AOC)
khối văn phòng
office block
Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
Office Systems Architecture (OSA)
kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng văn bản
Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
kiến trúc tài liệu văn phòng
ODA (officeDocument Architecture)
kiến trúc tài liệu văn phòng
Office Document Architecture (ODA)
Kiến trúc liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
Office Document Architecture (ODA)
lập văn phòng
office establishment
lập văn phòng
office setup
Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
văn phòng
office code
mạch nối nội bộ văn phòng
intra-office junctor circuit
mạng văn phòng
office network
máy chữ văn phòng
office typewriter
máy in văn phòng
office printing machine
máy tính văn phòng
office computer
máy tính văn phòng
office computer (abbr)
máy đánh chữ văn phòng
office typewriter
hình ứng dụng văn phòng phân tán
Distributed Office Application Model (DOAM)
ngôn ngữ tài liệu văn phòng
Office Document Language
nhà văn phòng
office block
nhà văn phòng
office building
phần mềm quản trị văn phòng
office administration software
rác thải văn phòng
office waste
sếp văn phòng
office chief
số văn phòng nội bộ
local office number
sự tự động hóa văn phòng
OA (officeautomation)
tên văn phòng
office name
tên văn phòng gửi vật
physical delivery office number
thiết bị sao chép văn phòng
office copying equipment
thiết bị văn phòng
office equipment
trang bị văn phòng
office furniture
tự động hóa văn phòng
Office Automation (OA)
ứng dụng văn phòng
office application
văn phòng ảo
virtual (switching) office
văn phòng bảo mật hệ thống
system security office
văn phòng bên cạnh
adjoining office
văn phòng bên cạnh
neighboring office
văn phòng chi nhánh
branch office
văn phòng chi nhánh
local office
văn phòng công trường
job office
văn phòng công trường
site office
văn phòng dịch vụ
reception office
văn phòng giám đốc cảng
harbor master's office
văn phòng giao nhận
forwarding office
văn phòng gọi đường dài
toll office
văn phòng gửi
sending office
văn phòng gửi
transmitting office
văn phòng hành chính cảng
port administration office
văn phòng không giấy
paperless office
văn phòng kỹ
engineering office
Văn phòng kỹ thuật Công nghệ (FCC)
Office of Engineering and Technology (FCC)
văn phòng lưu động
mobile site office
văn phòng thiết kế
design office
Văn phòng Thiết kế kỹ thuật Công nghệ (FCC)
Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
Văn phòng thông tin tuyến châu Âu
European Radio-communications Office (ERO)
văn phòng tích hợp
integrated office
văn phòng tổng hợp
general office
văn phòng trung
central office
văn phòng trung tâm
CO (centraloffice)
văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
common battery central office
văn phòng trung tâm nối tiếp
tandem central office
văn phòng trung tâm điện thoại
telephone central office
văn phòng tự động
automated office
văn phòng tự động hóa
AO (automatedoffice)
văn phòng tự động hóa
automated office
văn phòng vận tải
forwarding office
Văn phòng Viễn thông châu Âu
European Telecommunications Office (ETO)
văn phòng địa phương
branch office
văn phòng địa phương
local office
văn phòng điện tử
electronic office
đồ đạc văn phòng
office furniture
đường dây trong văn phòng
inter-office line

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

administration office
bureau
Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
Better Business Bureau
văn phòng dịch thuật
translation bureau
văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
translation bureau
văn phòng dịch vụ
service bureau
văn phòng dịch vụ các nhà đầu
Investors Service Bureau
văn phòng du lịch
tourist bureau
văn phòng hội nghị du khách
convention and visitors bureau
văn phòng quảng cáo
publicity bureau
văn phòng quốc tế về du lịch hội
International Bureau of Social Tourism
văn phòng thu xếp chỗ trọ
housing bureau
bureaus
clerical office
office
các chế độ thủ tục văn phòng
office systems and procedures
cao ốc văn phòng
office building
chánh văn phòng
office manager
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
office equipment accumulated expense
chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
office equipment depreciation expense
chi phí tiền công văn phòng
office wages expense
chi phí văn phòng
office expenses
chi phí vật dụng văn phòng
office supplies expense
chỗ đặt văn phòng
office space
công việc thường ngày của văn phòng
office routine
công việc văn phòng
office work
dụng cụ văn phòng
office requisites
dụng cụ văn phòng
office supplies
giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
office hours
hiệu suất làm việc của văn phòng
office productivity
nhân viên tạp vụ văn phòng
office boy
nhân viên văn phòng
office clerk
nhân viên văn phòng
office staff
phòng ốc thể dùng làm văn phòng
office accommodation
quản văn phòng
office management
sự bố trí văn phòng
office layout
sự kiểm soát chi phí văn phòng
office cost control
sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
office automation
thiết bị (máy móc) văn phòng
office machine
thiết bị văn phòng
office equipment
thiết lập văn phòng đại diện
establishment of representative office
tiếp liệu văn phòng
office requisites
tòa nhà văn phòng
office building
trang trí làm đẹp văn phòng
office landscaping
trưởng văn phòng
office manager
văn phòng bán trong thành phố
city ticket office
văn phòng chi nhán
suboffice (sub-office)
văn phòng chi nhánh
suboffice (sub-office)
văn phòng chi nhánh phân cục
branch office
văn phòng chính
main office
văn phòng chính
originating office
Văn phòng chính sách quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
Office of Financial Institutions Policy
văn phòng du lịch
tourist office
văn phòng du lịch của nước ngoài
foreign tourist office
văn phòng du lịch tiểu bang
state travel office
văn phòng khu vực
district office
văn phòng khu vực
regional office
văn phòng kinh doanh
service office
văn phòng làm việc tại hiện trường
field office
văn phòng luật pháp
law office
văn phòng luật cố vấn
law office
văn phòng mậu dịch công bằng
Office of Fair Trading
văn phòng một người
one-man office
văn phòng phẩm
office requisites
Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
Office of Revenue Sharing
văn phòng phụ
suboffice (sub-office)
văn phòng thương mại
trade office
văn phòng tiêu chuẩn thương mại
Trading Standards office
văn phòng tùy viên thương mại
office of commercial attaches
văn phòng vận tải biển
shipping office (shipping-office)
văn phòng đại diện
representative office
văn phòng điện tử
electronic office
văn phòng điện tử
e-office
văn phòng điều hành
executive office
vật dụng văn phòng
office supplies
địa chỉ văn phòng
office address
địa điểm của văn phòng chi nhánh
branch office location
đồ đạc văn phòng
office furniture
paperwork
sales office
secretariat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top