- Từ điển Việt - Pháp
Bàn
Mục lục |
Table
Bâti
(thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
Délibérer; discuter; débattre
Commenter; gloser
Các từ tiếp theo
-
Bàng
(thực vật học) badamier -
Bành
bât pour éléphant, xem rễ bành -
Bào
(từ cũ; nghĩa cũ) robe à larges manches (que portaient les nobles), rabot, raboter, lưỡi bào, lame de rabot, bào một tấm ván, raboter une... -
Bào chế
préparer (des médicaments) -
Bào quan
(sinh vật học; sinh lý học) organite -
Bào tử
(sinh vật học; sinh lý học) spore, mang bào tử, sporifère, sự hình thành bào tử, sporulation -
Bày
exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber, se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber, exprimer; exposer, inventer; imaginer;... -
Bày biện
disposer; arranger; installer, bày biện đồ đạc có mĩ thuật, disposer artistiquement les meubles -
Bày chuyện
inventer les histoires; compliquer les choses -
Bá
(tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemPublic Transportation
294 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemEveryday Clothes
1.376 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt