- Từ điển Việt - Pháp
Bàn
Mục lục |
Table
Bâti
(thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
Délibérer; discuter; débattre
Commenter; gloser
Các từ tiếp theo
-
Bàng
(thực vật học) badamier -
Bành
bât pour éléphant, xem rễ bành -
Bào
(từ cũ; nghĩa cũ) robe à larges manches (que portaient les nobles), rabot, raboter, lưỡi bào, lame de rabot, bào một tấm ván, raboter une... -
Bào chế
préparer (des médicaments) -
Bào quan
(sinh vật học; sinh lý học) organite -
Bào tử
(sinh vật học; sinh lý học) spore, mang bào tử, sporifère, sự hình thành bào tử, sporulation -
Bày
exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber, se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber, exprimer; exposer, inventer; imaginer;... -
Bày biện
disposer; arranger; installer, bày biện đồ đạc có mĩ thuật, disposer artistiquement les meubles -
Bày chuyện
inventer les histoires; compliquer les choses -
Bá
(tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
126 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBikes
724 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemAn Office
232 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.