Các từ tiếp theo
-
Biến cảm
(điện học) variomètre -
Biến cố
Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique -
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu -
Biến dị
(sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité -
Biến hoá
Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques... -
Biến hình
(sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme -
Biến loạn
Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques -
Biến ngôi
(ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison -
Biến nhiệt
(sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes -
Biến phân
(toán học) variation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn