- Từ điển Việt - Pháp
Buồn cười
Avoir envie de rire; ne pouvoir s'empêcher de rire
Risible; ridicule; rigolo; marrant; drôle; impayable; tordant; plaisant; comique
- Thái độ buồn cười
- attitude risible
- Cách ăn mặc buồn cười
- accoutrement ridicule
- Một gã buồn cười
- un type rigolo
- Một nhân vật buồn cười
- un marrant personnage
- Câu chuyện buồn cười
- drôle anecdote
- Cuộc tình duyên buồn cười
- une impayable aventure d'amour
- Câu chuyện kể buồn cười
- récit tordant
- Một chuyện buồn cười
- une histoire plaisante
- Bộ mặt buồn cười
- visage comique
Các từ tiếp theo
-
Buồn lòng
Qui a le coeur en peine; intérieurement triste Buồn lòng chẳng muốn đi đâu ayant le coeur en peine, il ne veut aller nulle part -
Buồn ngủ
Avoir envie de dormir; avoir sommeil; tomber de sommeil buồn ngủ gặp chiếu manh (tục ngữ) trouver chaussure à son pied -
Buồn nôn
Avoir envie de vomir; avoir des nausées; avoir le coeur sur les lèvres Nauséabond; vireux Mùi buồn nôn odeur nauséabonde; odeur vireuse -
Buồn phiền
S\'ennuyer; s\'affliger; s\'affecter Nó buồn phiền về sự bất hoà il s\'affecte de la discorde -
Buồn rượi
Très triste -
Buồn rầu
Attristé; triste; qui broie du noir -
Buồn thiu
Profondément attristé -
Buồn thảm
Désolé; éploré Một người mẹ buồn thảm une mère désolée Một giọng nói buồn thảm une voix éplorée -
Buồn tênh
Triste comme une porte de prison -
Buồn tình
Qui languit dans le désoeuvrement; qui languit d\'ennui
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
195 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemAn Office
232 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này