- Từ điển Việt - Pháp
Chiếm
Semparer; saisir; prendre; usurper; mettre la main sur; faire main basse sur
Occuper ; tenir
Remporter
Xem thêm các từ khác
-
Chiến
guerre, (khẩu ngữ) épatant; fameux, chuyển từ thời chiến sang thời bình, passer du temps de guerre au temps de paix, ngựa chiến, cheval... -
Chiến sự
hostilités; opération de guerre, chiến sự lại tiếp diễn, les hostilités ont repris -
Chiếu
natte, ordonnance (royale), projeter, se baser sur; se conformer à, d'après; selon; suivant, (đánh bài, đánh cờ) faire échec, trải chiếu... -
Chiếu án
(từ cũ, nghĩa cũ) se conformer au jugement -
Chiền
(từ cũ, nghĩa cũ) pagode -
Chiền chiện
(động vật học) alouette -
Chiềng
présenter; soumettre -
Choai choái
À tue-tête, kêu choai choái, crier à tue-tête -
Choi chói
xem chói -
Chong chóng
hélice, girouette, moulinet, chong chóng máy bay, hélice d'avion, thay đổi ý kiến như chong chóng, changer d'avis comme une girouette, chong... -
Choài
allonger; étendre, choài tay, allonger le bras, choài chân, étendre la jambe, choài lên, émerger, choài lên mặt nước, ��émerger à... -
Choàng
serrer dans ses bras; enlacer, passer; mettre; couvrir, subitement; vivement, choàng lưng người bạn, serrer la taille de son ami dans ses bras,... -
Choá
Éblouissant; aveuglant, Ébloui; aveuglé, nắng choá, soleil éblouissant, ánh sáng choá, lumière éblouissante, choá mắt, avoir des yeux éblouis... -
Choái
Échalas; tuteur (pour soutenir les plantes grimpantes) -
Choáng
qui a un étourdissement; qui a des éblouissements, stupéfait; abasourdi; interdit, (y học) commotion; choc, (thông tục) éclatant; éblouissant,... -
Choáng choàng
Éperdu; affolé, choáng choàng chạy đi tìm con, courir éperdu à la recherche de son enfant -
Choãi
Écarter largement, choãi chân, écarter largement les jambes -
Choạng
(ít dùng) écarter, choạng chân, écarter les jambes -
Choạng vạng
như chạng vạng, chancelant; vacillant, nó choạng vạng chực ngã, chancelant , il a failli tomber -
Choảng
frapper vivement, (thông tục) battre, choảng búa vào thanh sắt, se servir d'un marteau pour frapper vivement une barre de fer, họ choảng nhau,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.