Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chái

Appentis; ptérome

Xem thêm các từ khác

  • Chán

    dégo‰ter de; prendre en dégo‰t, se fatiguer de; se lasser de; répugner à; en avoir assez, dégo‰tant, ennuyeux, nombreux ; en grande quantité,...
  • Chánh

    (ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ;...
  • Cháo

    soupe; potage, cháo thịt, soupe de viande, cháo tôm, potage aux écrevisses, ăn cháo đái bát, se montrer ingrat, cơm hàng cháo chợ, mener...
  • Cháu

    petit-fils; petite-fille; petits enfants, neveu; nièce, descendant, enfant, je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille...
  • Cháy

    xem cá cháy, br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié, gratin de riz, nến cháy, bougie br‰le, củi khô cháy,...
  • Châm

    piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm...
  • Chân

    pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai
  • Chân chất

    simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân...
  • Chân tài

    véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent
  • Chân tính

    (ít dùng) vraie nature
  • Chân tẩy

    (bếp núc) béatilles; borde-plats
  • Châng hẩng

    (tiếng địa phương) như tưng hửng
  • Châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,...
  • Chây

    (thực vật học) palaquium
  • Chão

    cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu...
  • Chè

    (thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,...
  • Chèm chẹp

    như chem chép
  • Chèn

    caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,...
  • Chèn lấn

    (ít dùng) như chèn ép
  • Chèo

    opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top