Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chân chất

Simple; naturel; d'une droiture spontanée
Tình cảm chân chất
sentiment simple
Cái đẹp chân chất
beauté naturelle
Tính tình chân chất
caractère d' une droiture sponstanée

Xem thêm các từ khác

  • Chân tài

    véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent
  • Chân tính

    (ít dùng) vraie nature
  • Chân tẩy

    (bếp núc) béatilles; borde-plats
  • Châng hẩng

    (tiếng địa phương) như tưng hửng
  • Châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,...
  • Chây

    (thực vật học) palaquium
  • Chão

    cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu...
  • Chè

    (thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,...
  • Chèm chẹp

    như chem chép
  • Chèn

    caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,...
  • Chèn lấn

    (ít dùng) như chèn ép
  • Chèo

    opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,...
  • Chèo chẹo

    obstinément et de fa�on aga�ante, Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo, enfant qui réclame obstinément et de fa�on aga�ante des bonbons
  • Ché

    (cũng nói chóe) jarre (en porcelaine), ché rượu, jarre d' alcool (en porcelaine)
  • Chén

    tasse, petit bol, dose de tisane (médecine traditionnelle), (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer, (từ cũ ; nghĩa cũ),...
  • Chéo

    oblique; diagonal, obliquement ; en biais ; en écharpe ; en bandoulière, coin; pli, Đường chéo, ligne oblique, cơ chéo, muscle...
  • Chê

    reprocher; blâmer; décrier; réprouver, refuser, dédaigner, người ta chê nó còn ít tuổi, on lui reproche de son jeune âge, che người nào...
  • Chê chán

    (ít dùng) như chán chê
  • Chêm

    coincer; enfoncer un coin, ajouter ind‰ment, (tiếng địa phương) verser de nouveau de l'eau bouillante dans la théière, (ngôn ngữ học) explétif;...
  • Chì

    plomb, mỏ chì, gisement de plomb, bộ chì lưới, plombée, buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì, plomber, buộc chì vào lưới, ��plomber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top