- Từ điển Việt - Pháp
Cháu
Petit-fils; petite-fille; petits enfants
Neveu; nièce
Descendant
Enfant
Je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille s'adresse à son grand-père ou à sa grand-mère, quand le neveu ou la nièce s'adresse à son oncle ou à sa tante, quand on s'adresse à une personne âgée)
Vous; tu (deuxième personne, quand le grand-père ou la grand-mère s'adresse à son petit-fils ou sa petite-fille, quand l'oncle ou la tante s'adresse à son neveu ou à sa nièce, quand on s'adresse à un enfant)
Il; lui (troisième personne, quand on parle d'un enfant)
Xem thêm các từ khác
-
Cháy
xem cá cháy, br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié, gratin de riz, nến cháy, bougie br‰le, củi khô cháy,... -
Châm
piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm... -
Chân
pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai -
Chân chất
simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân... -
Chân tài
véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent -
Chân tính
(ít dùng) vraie nature -
Chân tẩy
(bếp núc) béatilles; borde-plats -
Châng hẩng
(tiếng địa phương) như tưng hửng -
Châu
(từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,... -
Chây
(thực vật học) palaquium -
Chão
cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu... -
Chè
(thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,... -
Chèm chẹp
như chem chép -
Chèn
caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,... -
Chèn lấn
(ít dùng) như chèn ép -
Chèo
opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,... -
Chèo chẹo
obstinément et de fa�on aga�ante, Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo, enfant qui réclame obstinément et de fa�on aga�ante des bonbons -
Ché
(cũng nói chóe) jarre (en porcelaine), ché rượu, jarre d' alcool (en porcelaine) -
Chén
tasse, petit bol, dose de tisane (médecine traditionnelle), (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer, (từ cũ ; nghĩa cũ),... -
Chéo
oblique; diagonal, obliquement ; en biais ; en écharpe ; en bandoulière, coin; pli, Đường chéo, ligne oblique, cơ chéo, muscle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.