- Từ điển Việt - Pháp
Chào
Saluer
Prendre congé
Inviter
Xem thêm các từ khác
-
Chày
xem cá chày, pilon, marteau, chày và cối, le pilon et le mortier, chày khuya mấy tiếng chuông vang bên chùa, à une heure tardive de la nuit... -
Chái
appentis; ptérome -
Chán
dégo‰ter de; prendre en dégo‰t, se fatiguer de; se lasser de; répugner à; en avoir assez, dégo‰tant, ennuyeux, nombreux ; en grande quantité,... -
Chánh
(ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ;... -
Cháo
soupe; potage, cháo thịt, soupe de viande, cháo tôm, potage aux écrevisses, ăn cháo đái bát, se montrer ingrat, cơm hàng cháo chợ, mener... -
Cháu
petit-fils; petite-fille; petits enfants, neveu; nièce, descendant, enfant, je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille... -
Cháy
xem cá cháy, br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié, gratin de riz, nến cháy, bougie br‰le, củi khô cháy,... -
Châm
piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm... -
Chân
pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai -
Chân chất
simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân... -
Chân tài
véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent -
Chân tính
(ít dùng) vraie nature -
Chân tẩy
(bếp núc) béatilles; borde-plats -
Châng hẩng
(tiếng địa phương) như tưng hửng -
Châu
(từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,... -
Chây
(thực vật học) palaquium -
Chão
cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu... -
Chè
(thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,... -
Chèm chẹp
như chem chép -
Chèn
caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.