Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chào

Saluer
Ngã chào
saluer en se découvrant (en ôtant son chapeau)
Chào cờ
saluer le drapeau ; saluer les couleurs
Prendre congé
đến chào thầy giáo trước khi ra đi
il est venu prendre congé de son professeur avant de partir
Inviter
Nhà hàng chào khách mua hàng
le marchand invite les clients à acheter ses marchandises

Xem thêm các từ khác

  • Chày

    xem cá chày, pilon, marteau, chày và cối, le pilon et le mortier, chày khuya mấy tiếng chuông vang bên chùa, à une heure tardive de la nuit...
  • Chái

    appentis; ptérome
  • Chán

    dégo‰ter de; prendre en dégo‰t, se fatiguer de; se lasser de; répugner à; en avoir assez, dégo‰tant, ennuyeux, nombreux ; en grande quantité,...
  • Chánh

    (ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ;...
  • Cháo

    soupe; potage, cháo thịt, soupe de viande, cháo tôm, potage aux écrevisses, ăn cháo đái bát, se montrer ingrat, cơm hàng cháo chợ, mener...
  • Cháu

    petit-fils; petite-fille; petits enfants, neveu; nièce, descendant, enfant, je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille...
  • Cháy

    xem cá cháy, br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié, gratin de riz, nến cháy, bougie br‰le, củi khô cháy,...
  • Châm

    piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm...
  • Chân

    pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai
  • Chân chất

    simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân...
  • Chân tài

    véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent
  • Chân tính

    (ít dùng) vraie nature
  • Chân tẩy

    (bếp núc) béatilles; borde-plats
  • Châng hẩng

    (tiếng địa phương) như tưng hửng
  • Châu

    (từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,...
  • Chây

    (thực vật học) palaquium
  • Chão

    cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu...
  • Chè

    (thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,...
  • Chèm chẹp

    như chem chép
  • Chèn

    caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top