Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngoảy

Se détourner et s'en aller tout indigné
Làm sao chưa hỏi tới đã ngoảy thế
qu'est-ce qui vous prend pour vous détourner et vous en aller tout indigné, alors que je n'ai même pas le temps de vous adresser la parole?
(tiếng địa phương) remuer
Chó ngoảy đuôi
chien qui remue la queue
ngoay ngoảy
(redoublement; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Ngoắc

    accrocher, s'accointer, (tiếng địa phương) croc; crochet, ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường, accrocher son veston à un clou fixé...
  • Ngoằng ngoẵng

    affreusement et disproportionnellement (long)
  • Ngoẵng

    disproportionnellement (long)
  • Ngoặc

    tirer vers soi à l'aide d'un crochet; prendre avec un crochet, mettre un signe pour indiquer qu'il y a des ajouts à faire (à un texte), (thông tục)...
  • Ngoặt

    tourner; virer, chỗ ngoặt, détour
  • Ngoặt ngoẹo

    chétif; frêle, maladif; souffreteux, thân cây ngoặt ngoẹo, une tige frêle, một cây ngoặt ngoẹo, une plante chétive, thằng bé ngoặt...
  • Ngoẹo

    (cũng nói nghẹo) incliner, (tiếng địa phương) tourner, ngoẹo đầu, incliner la tête, ngoẹo sang phải, tourner à droite
  • Ngoẻm

    xem ngoém
  • Ngoẻo

    (thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe, (tiếng địa phương) incliner; pencher, ngoẻo đầu, incliner la tête
  • Ngu phụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) xem ngu phu
  • Nguyên cảo

    original (d'un ouvrage)
  • Nguyên cứ

    (ít dùng) motif
  • Nguyên tắc

    principe, nguyên tắc tổ chức, principe d'organisation, tôi đồng ý về nguyên tắc, en principe je suis d'accord
  • Nguyền

    appeler la malédiction sur; maudire
  • Nguyện

    faire le voeu de; jurer, nguyện trung thành, jurer fidélité
  • Nguẩy

    như ngoảy, nguây nguẩy ngoay ngoảy, ngoay ngoảy, chó ngoảy đuôi, ��chien qui remue sa queue
  • Nguệch ngoạc

    griffonner; gribouiller, viết nguệch ngoạc một đơn thuốc, griffonner une ordonnance, cấm trẻ em vẽ nguệch ngoạc lên tường, défense...
  • Nguồi nguội

    xem nguội
  • Nguội

    se refroidir, (thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu, refroidi ; froid, (kĩ thuật) le métier ajusteur ; le travail d'ajusteur, nước...
  • Ngà

    défense (d éléphant), ivoire, xem ngà răng, de couleur d ivoire, chiếc lược ngà, un peigne en ivoire, ngà thực vật, ivoire végétal; corozo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top