Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điện thanh

Danh từ

kĩ thuật tạo ra hoặc ghi lại âm thanh nhờ dòng điện.

Xem thêm các từ khác

  • Điện tích

    Danh từ: đại lượng đặc trưng của các hạt cơ bản, như electron, proton, hoặc của một vật,...
  • Điện tử

    Danh từ: Tính từ: có sử dụng các phương pháp điện tử học hoặc...
  • Điện tử học

    Danh từ: khoa học về tác dụng qua lại giữa electron và các điện trường, từ trường, và về...
  • Điệu

    Danh từ: đặc điểm bên ngoài về cách đi đứng, nói năng của mỗi người, đặc điểm về hình...
  • Đoàn

    Danh từ: tập hợp lâm thời nhiều người hay vật hoạt động có tổ chức, tập hợp người cùng...
  • Đoái

    Động từ: (từ cũ, văn chương) ngoái, nghĩ tới, nhớ tới, đoái nhìn, "Đoái trông sự thế nực...
  • Đoán

    Động từ: dựa trên một số dấu hiệu, đặc điểm đã thấy, đã biết mà tìm cách suy ra điều...
  • Đoạn

    Danh từ: hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang.
  • Đoạn trường

    Tính từ: (từ cũ, văn chương) xót xa, đau đớn như đứt từng khúc ruột, nỗi đoạn trường,...
  • Đoản

    Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) ngắn, đối xử với nhau không có hậu, thiếu chu đáo, Danh...
  • Đoản ngữ

    Danh từ: tổ hợp từ có quan hệ chính phụ, ' một quyển sách , chiếc áo màu tím là những đoản...
  • Đoản trình

    Danh từ:
  • Đuối

    Tính từ: kém đến mức phải cố gắng lắm thì mới có thể đạt được yêu cầu, (cân) thiếu,...
  • Đuổi

    Động từ: theo gấp cho kịp người đi trước, bắt phải rời khỏi, không cho ở lại một địa...
  • Đà

    Danh từ: đoạn gỗ áp dưới để đỡ một thanh khác được vững hơn, đoạn ống hoặc thanh tròn...
  • Đài

    Danh từ: bộ phận ở phía ngoài cùng của hoa, gồm những bản thường màu lục, đồ dùng bằng...
  • Đàm

    Danh từ: (Ít dùng), Động từ: đàm phán (nói tắt), vừa đánh vừa...
  • Đàn

    Danh từ: nhạc khí thường có dây hoặc bàn phím để phát ra tiếng nhạc, Động...
  • Đàn ống

    Danh từ: đàn hơi, có kích thước rất lớn, gồm bàn phím và một hệ thống ống kim loại, thường...
  • Đàng

    Danh từ: (từ cũ, hoặc ph), Danh từ: (phương ngữ), xem đườngxem đằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top