Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quãng

Mục lục

Danh từ

phần không gian hoặc thời gian tương đối ngắn được xác định giữa hai điểm hoặc hai thời điểm
đi cách nhau một quãng
quãng đường phía trước
đọc ngắt quãng
(Khẩu ngữ) phần không gian hoặc thời gian tương đối ngắn được xác định một cách đại khái
quãng đời niên thiếu
đứa bé quãng ba bốn tuổi
Đồng nghĩa: độ, khoảng
khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cung và nửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.

Xem thêm các từ khác

  • Què

    Tính từ: mất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật, bị què chân,...
  • Quèn

    Danh từ: đèo ở vùng núi đá vôi., Tính từ: (khẩu ngữ) thuộc hạng...
  • Quèo

    Động từ: như khoèo, Tính từ: cong, không thẳng (thường nói về...
  • Quéo

    Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,...
  • Quê

    Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn...
  • Quên

    Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến...
  • Quí tử

    Danh từ:
  • Quý

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh...
  • Quý tử

    Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo...
  • Quăn

    Tính từ: ở trạng thái bị cong hay bị cuộn lại, không thẳng, vở bị quăn góc, tóc uốn quăn,...
  • Quăng

    Động từ: vung tay ném ngang và mạnh ra xa, (phương ngữ) vứt bỏ đi, quăng lựu đạn, "một mình...
  • Quĩ

    Danh từ:
  • Quạ

    Danh từ: chim có lông màu đen, cánh dài, mỏ dài và quặp, hay bắt gà con., Đồng nghĩa : ác
  • Quạc

    Động từ: từ mô phỏng tiếng kêu của vịt, ngỗng., (thông tục) há to mồm ra mà nói, quạc mồm...
  • Quạch

    Danh từ: cây leo cùng họ với cà phê, lá màu nâu đậm, vỏ cây rất đắng, màu đỏ vàng, dùng...
  • Quại

    Động từ: (khẩu ngữ) đánh rất mạnh bằng nắm đấm, quại cho một quả vào mặt
  • Quạnh

    Tính từ: vắng vẻ và yên lặng, gây cảm giác trống trải, buồn bã, vắng đàn ông quạnh nhà,...
  • Quạt

    Danh từ: đồ dùng để làm cho không khí chuyển động tạo thành gió, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top