- Từ điển Việt - Việt
Thói
Danh từ
(Từ cũ) lề lối lâu ngày đã thành nếp
- đất có lề, quê có thói (tng)
lối sống, cách sống hay hoạt động, thường là xấu, đã nhiễm sâu vào, do ảnh hưởng lâu ngày thành quen
- thói hư tật xấu
- quen thói gian trá
- giở thói du côn
Các từ tiếp theo
-
Thô
Tính từ: (hình dáng, đường nét) không thanh mảnh, thiếu sự mềm mại, trông không đẹp, thiếu... -
Thô lố
Tính từ: (khẩu ngữ) (mắt) to và như lồi ra, to khác thường, trông thô, mắt mở thô lố, đôi... -
Thô lỗ
Tính từ: tỏ ra thô tục, lỗ mãng trong cách giao tiếp, đối xử, ăn nói thô lỗ, người đàn... -
Thôi
Danh từ: khoảng thời gian hoặc không gian tương đối dài và liên tục, trong đó diễn ra một hoạt... -
Thôn
Danh từ: khu vực dân cư ở nông thôn, gồm có nhiều xóm và là một phần của làng hoặc xã. -
Thông
Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động... -
Thông thường
Tính từ: thường có, thường thấy, không có gì lạ hoặc đặc biệt, theo như lệ thường, đồ... -
Thõng
Động từ: để cho buông thẳng xuống một cách tự nhiên, quả mướp thõng xuống giàn, ngồi bỏ... -
Thù
Danh từ: lòng căm hận sâu sắc đối với kẻ đã từng gây hại lớn cho mình và luôn nung nấu... -
Thù hằn
thù rất sâu sắc, thù hằn lẫn nhau, xóa bỏ thù hằn, Đồng nghĩa : hằn thù
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"