- Từ điển Việt - Việt
Thông
Danh từ
cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp
- nhựa thông
Động từ
nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia, không bị cản trở, ngăn cách
- đường thông hè thoáng
- phòng khách thông với phòng ngủ
làm cho được lưu thông từ đầu nọ đến đầu kia, từ chỗ này đến chỗ khác, không bị tắc nghẽn, không bị dồn ứ
- thông cống thoát nước
- ống thông khói
liền suốt một mạch, không gián đoạn, không ngừng nghỉ
- máy chạy thông ca
- làm việc thông tầm
hiểu rõ và đồng ý chấp thuận, không còn gì băn khoăn, thắc mắc nữa
- tư tưởng đã thông
- giảng mãi mà vẫn không thông
- Đồng nghĩa: thông hiểu, thông suốt, thông tỏ
biết và nắm được một cách thành thạo
- đọc thông viết thạo
- thông kim bác cổ
- Đồng nghĩa: thông thạo
Các từ tiếp theo
-
Thông thường
Tính từ: thường có, thường thấy, không có gì lạ hoặc đặc biệt, theo như lệ thường, đồ... -
Thõng
Động từ: để cho buông thẳng xuống một cách tự nhiên, quả mướp thõng xuống giàn, ngồi bỏ... -
Thù
Danh từ: lòng căm hận sâu sắc đối với kẻ đã từng gây hại lớn cho mình và luôn nung nấu... -
Thù hằn
thù rất sâu sắc, thù hằn lẫn nhau, xóa bỏ thù hằn, Đồng nghĩa : hằn thù -
Thù lù
Tính từ: (khẩu ngữ) từ gợi tả hình khối có kích thước to lớn như trồi hẳn lên, đập vào... -
Thùa
Động từ: khâu móc từng mũi chỉ để viền kín các mép của lỗ khuyết, thùa khuyết -
Thú
Danh từ: động vật có xương sống bậc cao, có lông mao và tuyến vú, nuôi con bằng sữa,Thú nhận
Động từ: nói ra và tự nhận là có điều không hay nào đó của mình, thú nhận mọi tội lỗiThúi
(phương ngữ), xem thốiThúng
Danh từ: đồ đan khít bằng tre, hình tròn, lòng sâu, to hơn rổ, dùng để đựng, đơn vị dân...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
210 lượt xemMammals I
454 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemAir Travel
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt