Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Academy

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kædəmi/

Thông dụng

Danh từ

Học viện
a military academy
học viện quân sự
Viện hàn lâm
Trường chuyên nghiệp
Trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)
Vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng (triết học)); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton

Chuyên ngành

Xây dựng

viện hàn lâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boarding school , brainery , finishing school , halls of ivy , institute , military school , preparatory school , prep school , secondary school , seminary , alliance , association , circle , council , federation , foundation , fraternity , league , college , institution , manege , school , society , university

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top