Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admittance

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´mitəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
no admittance except on business
không phận sự, xin miễn vào
to get (gain) admittance to...
được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
Lối đi vào
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

Chuyên ngành

Xây dựng

độ nhận
tổng đẫn

Điện

tổng dẫn

Giải thích VN: Nghịch đảo của tổng trở.

admittance matrix
ma trận tổng dẫn

Kỹ thuật chung

dẫn nạp
điện nạp
độ dẫn nạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , entrance , entr

Xem thêm các từ khác

  • Admittance bridge

    cầu đo dẫn nạp,
  • Admittance diagram

    biểu đồ dẫn nạp, biểu đồ tổng dẫn,
  • Admittance matrix

    ma trận tổng dẫn, ma trận dẫn nạp, bus admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt
  • Admitted assets

    tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • Admitted insurer

    người bảo hiểm được công nhận,
  • Admittedly

    / əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,...
  • Admitting pipe

    ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào,
  • Admix

    / əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:...
  • Admixture

    / əd´mikstʃə /, Danh từ: sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, Cơ khí & công...
  • Admixture for concrete

    chất phụ gia bê tông,
  • Admonish

    / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;...
  • Admonisher

    / əd´mɔniʃə /,
  • Admonishing

    Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • Admonishment

    / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top