Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bally

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæli/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

(từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take the bally god away!
mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose bally fault is that?
ai mắc cái lỗi khỉ này?
to be too bally tired
mệt đến chết được

Xem thêm các từ khác

  • Ballyhoo

    / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ...
  • Ballyrag

    / ´bæli¸ræg /, Động từ: (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai),
  • Balm

    / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an...
  • Balm-cricket

    / ´ba:m¸krikit /, danh từ, (động vật học) con ve sầu,
  • Balmer's formula

    công thức balmer,
  • Balmer series

    dãy balmer,
  • Balmer sreries

    dãy balmer,
  • Balmily

    Phó từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu,
  • Balminess

    / ´ba:minis /, danh từ, sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu,
  • Balmy

    / ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết...
  • Balmy (barmy) on the crumpet

    , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Balneary

    khu liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneation

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneo-therapy

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneological resources

    nguồn nước khoáng điều dưỡng,
  • Balneology

    Danh từ: (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học,
  • Balneotherapy

    liệu pháp tắm ngâm,
  • Balneum

    ngâm, tắm,
  • Balneum arenae

    tắm cát,
  • Balneum coenosum

    tắm bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top