Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coadjutor

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ædʒutə/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
helper , colleague , co-worker , associate , adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , deputy , lieutenant , second

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top