Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condense

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´dens/

Thông dụng

Động từ

Làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
Nói cô đọng; viết súc tích

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm ngưng, làm cô đọng

Hóa học & vật liệu

làm cô đọng
làm ngưng
làm ngưng tụ

Xây dựng

đông đặc
làm tụ

Kỹ thuật chung

ngưng kết
ngưng tụ
tích tụ

Kinh tế

ngưng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abbreviate , blue pencil , boil down , chop , coagulate , compact , compress , concentrate , constrict , contract , curtail , cut , cut down , decoct , densen , digest , edit , encapsulate , epitomize , inventory , precipitate , pr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top