Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consul

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔnsəl/

Thông dụng

Danh từ

Lãnh sự
(sử học) quan tổng tài ( Pháp)
Quan chấp chính tối cao (cổ La-mã)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lãnh sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
delegate , emissary , envoy , lawyer , legate , magistrate , minister , official , representative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top