Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doughnut

Nghe phát âm

Mục lục

/´dounʌt/

Thông dụng

Danh từ

Bánh rán

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

căn đệm ray

Toán & tin

vành khăn

Kỹ thuật chung

vòng đệm

Kinh tế

bánh rán
doughnut cooker
nồi nấu bánh rán
ring doughnut
bánh rán hình vòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bun , cruller , danish , dunker , pastry , sinker , sweet roll

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top