Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Douglas fir

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

gỗ linh sam dograt

Giải thích EN: The yellowish brown, close-grained, soft and durable wood of this tree, used in plywood, flooring, and construction. Also, RED FIR.Giải thích VN: Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam đỏ.


Xem thêm các từ khác

  • Douglas scale

    thang trạng thái mặt biển và cấp sóng,
  • Douglascele

    thoát vị túi cùng douglas,
  • Douglasite

    đuglaxit,
  • Douglasitis

    viêm túi cùng douglas,
  • Doulbe hearing

    song thính,
  • Doulbehearing

    song thính,
  • Doum

    / du:m /, Danh từ: (thực vật học) cây cọ đum ( (cũng) doum palm),
  • Douple acting hammer

    búa đóng cọc tác dụng hai chiều,
  • Dour

    / ´duə /, Tính từ: ( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ, khó lay chuyển, Từ...
  • Dourine

    bệnh hoa liễu của lừa, ngựa,
  • Dourly

    Phó từ: nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh,
  • Douse

    / daus /, Ngoại động từ ( (cũng) .dowse): (hàng hải) hạ (buồm), Đóng (cửa sổ ở thành tàu),...
  • Doused

    ,
  • Dousol process

    quá trình duosol, phương pháp duosol,
  • Doutiable value

    giá trị tính thuế,
  • Dove

    / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân...
  • Dove's foot

    Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ,
  • Dove-colour

    / ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top