Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bun

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌn/

Thông dụng

Danh từ

Bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
Chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi)
Búi tóc nhỏ
to take the bun
(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
to have a bun in the oven
có mang, có thai

Chuyên ngành

Kinh tế

bao nhân nho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bread , cruller , danish , doughnut , eclair , muffin , pastry , scone , sweet roll , buttock , derri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top