- Từ điển Anh - Việt
Dubiety
Nghe phát âm| Mục lục | 
/dju:´baiəti/
Thông dụng
Danh từ
Sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
Điều nghi ngờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- doubtfulness , dubiousness , indecision , incertitude , uncertainty , mistrust , question , skepticism , suspicion , wonder
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Dubious/ 'dju:bjəs /, Tính từ: lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, Đáng ngờ, không đáng tin cậy;...
- 
                                DubiouslyPhó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively...
- 
                                Dubiousness/ ´dju:biəsnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy, Từ...
- 
                                DubitableTính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa:...
- 
                                DubitateNội động từ: (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự,
- 
                                DubitationDanh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự,
- 
                                DubitativeTính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự,
- 
                                Dublingsự sao băng,
- 
                                Dubonnet suspensionhệ thống treo dubonnet,
- 
                                Dubscác bản sao băng hình,
- 
                                Ducal/ dju:kl /, Tính từ: (thuộc) công tước; như công tước, có tước công,
- 
                                Ducat/ ´dʌkət /, Danh từ: Đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu), ( số nhiều) tiền, Kinh...
- 
                                Ducboardcầu ván nhỏ,
- 
                                Duchenne-aran muscular atrophyteo cơaran-duchenne,
- 
                                Duchennedystrophyloạn dưỡng duckenne,
- 
                                Duchess/ 'dʌtʃis /, Danh từ: vợ công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong,...
- 
                                Duchess slatestấm lợp đá phiến kích thước 60 x 30 cm,
- 
                                Duchy/ ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
- 
                                Duciteđuxit,
- 
                                Ducitolđuxiton, đuxit,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                