- Từ điển Anh - Việt
Dubious
Nghe phát âmMục lục |
/'dju:bjəs/
Thông dụng
Tính từ
Lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
Đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arguable , chancy , debatable , diffident , disputable , dubitable , equivocal , far-fetched , fishy * , fly-by-night * , hesitant , iffy * , improbable , indecisive , moot , mootable , open , perplexed , problematic , questionable , reluctant , shady , skeptical , suspect , suspicious , touch and go , trustless , unassured , uncertain , unclear , unconvinced , undecided , undependable , unlikely , unreliable , unsure , untrustworthy , untrusty , wavering , ambiguous , disinclined , doubtful , indefinite , indeterminate , mistrustful , obscure , problematical , unsettled , borderline , clouded , inconclusive , fishy , iffy , shaky , undetermined , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , definite , doubtless , positive , reliable , sure , trustworthy , trusty , undoubtful , clear , unambiguous , unobscure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dubiously
Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively... -
Dubiousness
/ ´dju:biəsnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy, Từ... -
Dubitable
Tính từ: Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn, Từ đồng nghĩa:... -
Dubitate
Nội động từ: (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự, -
Dubitation
Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, -
Dubitative
Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, -
Dubling
sự sao băng, -
Dubonnet suspension
hệ thống treo dubonnet, -
Dubs
các bản sao băng hình, -
Ducal
/ dju:kl /, Tính từ: (thuộc) công tước; như công tước, có tước công, -
Ducat
/ ´dʌkət /, Danh từ: Đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu), ( số nhiều) tiền, Kinh... -
Ducboard
cầu ván nhỏ, -
Duchenne-aran muscular atrophy
teo cơaran-duchenne, -
Duchennedystrophy
loạn dưỡng duckenne, -
Duchess
/ 'dʌtʃis /, Danh từ: vợ công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong,... -
Duchess slates
tấm lợp đá phiến kích thước 60 x 30 cm, -
Duchy
/ ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước, -
Ducite
đuxit, -
Ducitol
đuxiton, đuxit, -
Duck
/ dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, (...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.