Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intermingle

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´miηgl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trộn lẫn, hoà lẫn
to intermingle cement and water
trộn xi măng với nước

Nội động từ

Hoà vào nhau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

trộn lẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amalgamate , associate , combine , come together , commingle , commix , fuse , immingle , interblend , interfuse , interlace , intermix , interweave , join , merge , mesh , network , pool , throw in with , throw together , wed , admix , blend , mingle , stir , socialize

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate , unmix

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top