Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divide

Nghe phát âm

Mục lục

/di'vaid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia, chia ra, chia cắt, phân ra
to divide something into several parts
chia cái gì ra làm nhiều phần
Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
(toán học) chia, chia hết
sixty divided by twelve is five
sáu mươi chia cho mười hai được năm
Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết

Nội động từ

Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
(toán học) ( + by) chia hết cho
Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chia, phân chia

Kỹ thuật chung

đoạn
đường chia nước
consequent divide
đường chia nước thuận hướng
groundwater divide
đường chia nước ngầm
phreatic divide
đường chia nước ngầm
subsequent divide
đường chia nước sinh sau
đường phân lưu
đường phân nước
đường phân thủy
consequenced divide
đường phân thủy thuận hướng
continental divide
đường phân thủy lục địa
topographic divide
đương phân thủy địa hình
topographic divide
đường phân thủy dòng mặt
phân chia
phân đoạn
ranh giới
wind divide
ranh giới gió

Kinh tế

chia
chia ra
phân chia

Địa chất

đường phân thủy, bộ phân phối, thiết bị chia, dụng cụ chia mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abscind , bisect , branch , break , break down , carve , chop , cleave , cross , cut , cut up , demarcate , detach , dichotomize , disengage , disentangle , disjoin , dislocate , dismember , dissect , dissever , dissociate , dissolve , disunite , divorce , halve , intersect , isolate , loose , part , partition , pull away , quarter , rend , rupture , section , segment , segregate , sever , shear , split , subdivide , sunder , tear , unbind , undo , allocate , allot , apportion , articulate , cut in * , cut one in , deal , deal out , disburse , dish out * , dispense , disperse , divvy up * , dole out * , factor , fork out * , go fifty-fifty , hand out , hand over , lot out , measure out , parcel , piece up , portion , prorate , quota , ration , share , shell out * , shift , slice , slice up , split up , arrange , categorize , grade , group , separate , sort , break up , cause to disagree , come between , differ , disaccord , dissent , estrange , pit against , set against , set at odds , sow dissension , vary , bifurcate , diverge , fork , ramify , disjoint , dole out , parcel out , alienate , assign , balkanize , classify , cleft , compartmentalize , departmentalize , dimidiate , disaffect , disassociate , disconnect , disintegrate , distribute , divaricate , divvy , fissure , fraction , fractionalize , fractionate , fragment , graduate , partake , participate , pigeonhole , polarize , ridge , trisect

Từ trái nghĩa

verb
append , attach , collect , combine , connect , couple , gather , join , link , unite , hold , keep , maintain , retain , disarrange , disorganize , agree , convince , persuade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top