- Từ điển Anh - Việt
Irreversible
Nghe phát âmMục lục |
/¸iri´və:səbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được
(hoá học) không thuận nghịch
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không thuận nghịch, không đảo chiều
Cơ khí & công trình
không quay lại được
Toán & tin
không khả nghịch
Xây dựng
không hồi phục
Y học
không thể đảo ngược
không thể phục hồi
Kỹ thuật chung
không đảo chiều được
không đảo lại
không đảo ngược được
không thuận nghịch
- irreversible colloid
- keo không thuận nghịch
- irreversible process
- quá trình không thuận nghịch
- irreversible reaction
- phản ứng không thuận nghịch
- irreversible shutdown
- sự ngắt không thuận nghịch
- irreversible throttling
- tiết lưu không thuận nghịch
Địa chất
không đảo ngược được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irreversible Effect
hiệu quả phi nghịch đảo, hiệu quả được mô tả qua việc cơ thể không thể chữa lành một phần hay hoàn toàn vết thương... -
Irreversible colloid
keo không thuận nghịch, -
Irreversible cycle
chu trình không thuận nghịch, chu trình không thuận nghịch, -
Irreversible effect
hiệu ứng nghịch đảo, -
Irreversible gear
truyền động không đảo chiều, truyền động không đảo chiều, -
Irreversible hydrocolloid
keonước không thuận nghịch, -
Irreversible process
quá trình không thuận nghịch, -
Irreversible reaction
phản ứng hạt nhân, phản ứng không thuận nghịch, phản ứng không thuận nghịch, -
Irreversible shock
sốc không thể phục hồi, -
Irreversible shutdown
sự ngắt không thuận nghịch, -
Irreversible steering
cơ cấu lái không đổi chiều, -
Irreversible throttling
tiết lưu không thuận nghịch, -
Irreversible worm
trục vít tự hãm, -
Irreversibleness
/ ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility, -
Irreversibly
Phó từ: không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được, -
Irreversive
không đảo ngược được, -
Irrevocability
/ i¸revəkə´biliti /, danh từ, tính không thể bãi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...),... -
Irrevocable
/ i'revəkəbl /, Tính từ: không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý... -
Irrevocable credit
tín dụng không thể hủy ngang, -
Irrevocable debt
nợ không hủy ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.