- Từ điển Anh - Việt
Irrigation
Nghe phát âmMục lục |
/¸iri´geiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới
- irrigation canal
- kênh tưới tiêu, kênh dẫn thủy nhập điền
(y học) sự rửa (vết thương)
Chuyên ngành
Môi trường
Sự tưới tiêu
- Việc đưa nước hay nước thải vào các vùng đất để cung cấp nước và chất dinh dưỡng cần cho thực vật.
Cơ - Điện tử
Sự dẫn nước, sự tưới tiêu
Cơ khí & công trình
tưới ruộng
Xây dựng
dẫn nước
sự dẫn nước tưới
thủy lợi
Kỹ thuật chung
sự dẫn nước
sự phun
- spay irrigation
- sự phun mưa
sự tưới (nước)
- border irrigation
- sự tưới nước tràn bờ
- infiltration irrigation
- sự tưới nước nhờ thấm
- irrigation of field
- sự tưới nước vào ruộng
- subterraneous irrigation
- sự tưới nước dưới sâu
sự tưới nước
- border irrigation
- sự tưới nước tràn bờ
- infiltration irrigation
- sự tưới nước nhờ thấm
- irrigation of field
- sự tưới nước vào ruộng
- subterraneous irrigation
- sự tưới nước dưới sâu
sự tưới tràn bờ
thụt rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sprinkling , spraying , flooding , inundation , soaking
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Irrigation Efficiency
hiệu suất tưới tiêu, lượng nước được tích trữ trong vùng thu hoạch cây có củ so với lượng nước tưới tiêu được... -
Irrigation Return Flow
dòng hồi quy tưới tiêu, nước trên bề mặt và nước dưới bề mặt rút khỏi cánh đồng để đi vào quá trình tưới. -
Irrigation and drainage engineering
công trình kĩ thuật tưới tiêu, -
Irrigation and drainage works
công trình tưới tiêu, -
Irrigation bond
trái khoán thủy lợi, -
Irrigation canal
kênh tưới nước, kênh tưới tiêu, kênh tưới, -
Irrigation channel
kênh tưới, -
Irrigation dam
đập tưới, -
Irrigation demand
nhu cầu nước tưới, -
Irrigation density
mật độ mạng lưới tưới, -
Irrigation depreciation
sự giảm mức nước tưới, -
Irrigation design
sơ đồ tưới nước, -
Irrigation device
công cụ tưới nước, công trình tưới nước, -
Irrigation discharge
lưu lượng nước tưới, -
Irrigation distribution system
mạng tưới phân phối, -
Irrigation ditch
rãnh tưới nước, mương tưới nước, -
Irrigation effect
lợi ích tưới nước, -
Irrigation efficiency
hiệu suất tưới nước, -
Irrigation facilities
thiết bị tưới nước, -
Irrigation facility
công trình tưới ruộng, phương tiện tưới nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.