- Từ điển Anh - Việt
Lake
Mục lục |
/leik/
Thông dụng
Danh từ
Chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
(địa lý,địa chất) hồ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
hồ (nước ngọt)
Kỹ thuật chung
hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basin , creek , inland sea , lagoon , lakelet , loch , mere , millpond , mouth , pond , pool , reservoir , sluice , spring , tarn , oxbow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lake-dweller
/ 'leik,dwelə /, danh từ, người sống trên hồ (xưa), -
Lake-dwelling
/ 'leik,dweliɳ /, danh từ, nhà ở trên mặt hồ (xưa), -
Lake asphalt
atphan hồ, atfan ở hồ, -
Lake basin
bể hồ, -
Lake bed
trầm tích hồ, -
Lake bench
thềm hồ, -
Lake deposit
trầm tích hồ, -
Lake district
Danh từ: vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh, -
Lake dwelling
nhà ở bên hồ, -
Lake evaporation
sự bốc hơi hồ, -
Lake fishery
nghề cá hồ, -
Lake floor plain
đồng bằng đáy hồ, -
Lake herrring
cá hồi mỹ, -
Lake lawyer
cá tuyết hồ, -
Lake marl
đá macnơ ở hồ, -
Lake oil
dầu hổ phách, -
Lake ore
quặng (lắng đọng) ở hồ, -
Lake pipes or lake pipes
các ống bên hông để làm đẹp xe, -
Lake pitch
at-phan hồ, atphan hồ, -
Lake poets
Danh từ: ba nhà thơ vùng hồ (ở anh),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
