Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moonstruck

Nghe phát âm

Mục lục

/´mu:n¸strʌk/

Thông dụng

Tính từ

Gàn, hâm hâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , off , touched , unbalanced , unsound , wrong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moony

    / ´mu:ni /, Tính từ: giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng,
  • Moor

    / mʊər /, Danh từ: moor người ma-rốc, truông, đồng hoang, Ngoại động từ:...
  • Moor canal

    kênh vùng đầm lầy,
  • Moor coal

    than đầm lầy,
  • Moor dragline

    mương tiêu trên đầm lầy,
  • Moor rock

    cát kết hạt thô,
  • Moorage

    / ´muəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền;...
  • Moorage wall

    tường bên,
  • Moorcock

    Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ (con trống),
  • Moore graph

    giản đồ moore,
  • Moored

    ,
  • Moorfowl

    Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ,
  • Moorhen

    Danh từ: (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước,
  • Mooring

    / ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây...
  • Mooring-mast

    Danh từ: trụ (để) cột khí cầu,
  • Mooring accessories

    thiết bị buộc tàu,
  • Mooring anchor

    neo chết, neo cố định,
  • Mooring and unmooring charges

    phí cột và mở dây, thuế đậu tàu,
  • Mooring appurtenances

    thiết bị buộc tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top