Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrubby

Nghe phát âm

Mục lục

/´skrʌbi/

Thông dụng

Tính từ
Có nhiều bụi rậm
Còi, cằn cỗi
Tầm thường, vô giá trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scrubnurse

    y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • Scrubwoman

    / ´skrʌb¸wumən /, danh từ, người đàn bà làm nghề quét dọn thuê,
  • Scrudge

    Danh từ: Đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái,
  • Scruff

    / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • Scruffily

    Phó từ: bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch,
  • Scruffiness

    Danh từ: tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch,
  • Scruffy

    / ´skrʌfi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch, như scurfy, Danh...
  • Scrum

    / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn...
  • Scrum-half

    Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công,
  • Scrummage

    / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền...
  • Scrumptious

    / ´skrʌmpʃəs /, Tính từ: (thông tục) ngon tuyệt (nhất là về thức ăn), Từ...
  • Scrumpy

    / ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo,
  • Scrunch

    / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng...
  • Scruple

    / skru:pl /, Danh từ: sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính...
  • Scrupulosity

    / ¸skru:pju´lɔsiti /, danh từ, sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top