Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Manhandle

    / ´mæn¸hændl /, Ngoại động từ: cư xử thô bạo, khiêng, vác, Xây dựng:...
  • Manhattan Project

    dự án manhattan,
  • Manhole

    / 'mænhoul /, Danh từ: miệng cống; lỗ cống, Xây dựng: hố ga,...
  • Manhole ash-pit

    cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét (cống),
  • Manhole cover

    nắp chỗ chui (người vào), nắp hố ga, nắp giếng kiểm tra, nắp hố thăm dò, nắp che, nắp cửa chui, nắp đậy lỗ chui qua,...
  • Manhole cover framing

    khung của lật, khung của sập,
  • Manhole door

    cửa giếng kiểm tra,
  • Manhole rack

    giá gác cáp (trong hầm),
  • Manhole ring

    vành lỗ cửa, vành lỗ chui,
  • Manhood

    / ´mænhud /, Danh từ: nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương...
  • Mania

    / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện,...
  • Maniac

    / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người...
  • Maniacal

    / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Maniacally

    Phó từ:,
  • Manic

    / ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường,
  • Manic-depressive

    Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm,
  • Manic-depressive insanity

    bệnh tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic-depressive psychosis

    loạn tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic a depresive psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm,
  • Manic depression

    Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top