Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seedy

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:di/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Đầy hạt, nhiều hạt
Thảm hại, lươn lẹo
Trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ
a seedy old tramp
một ông già lang thang trông tiều tụy
(thông tục) khó ở
felling seedy
cảm thấy khó ở
looking seedy
nom buồn bã
Có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ailing , beat up , bedraggled , crummy * , decaying , decrepit , dingy , dog-eared , down-at-the-heel * , drooping , droopy , faded , flagging , frowzy , gone to seed , grubby , in a bad way , mangy , messy , neglected , old , overgrown , poor , poorly , ragged , ratty , sagging , scruffy , shabby , sickly , sleazy * , slovenly , squalid , tacky , tattered , threadbare , tired , torn , unkempt , untidy , unwell , used up , wilted , wilting , worn , broken-down , dilapidated , down-at-heel , rundown , scrubby , shoddy , sleazy , tatty , (colloq.) shabby , debilitated , spiritless

Từ trái nghĩa

adjective
luxurious , nice , posh

Xem thêm các từ khác

  • Seedy-toe

    Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa),
  • Seeing

    / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh...
  • Seeing as

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Seeing eye dog

    Danh từ: con chó dẫn đường,
  • Seeing is believing

    Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Seeing that

    Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Seek

    / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu,...
  • Seek a market

    tìm kiếm thị trường,
  • Seek area

    vùng tìm kiếm,
  • Seek arm

    cần tìm kiếm,
  • Seek employment

    tìm việc làm,
  • Seek error

    lỗi tìm kiếm,
  • Seek one's fortune

    Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • Seek time

    thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek...
  • Seeker

    / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker,...
  • Seeking funds on the call money market

    tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn,
  • Seeks

    ,
  • Seel

    / si:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng), bịt mắt (bóng),...
  • Seem

    / si:m /, Nội động từ: có vẻ như, dường như, coi bộ, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top