Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threadbare

Mục lục

/´θred¸bɛə/

Thông dụng

Tính từ

Mòn xơ cả chỉ, xác xơ (về vải, quần áo..)
a threadbare coat
cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) sáo mòn, cũ rích; nhàm
a threadbare joke
một câu đùa cũ rích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beat up * , damaged , dilapidated , dingy , dog-eared , down-at-the-heel * , faded , frowzy * , impaired , injured , old , ragged , ratty * , run-down , scruffy , seedy , shabby , shopworn , tacky , tattered , timeworn , used , used-up , worn-out , worse for wear , banal , bathetic , clich

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top