Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoestring

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃu:¸striη/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
( định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority
đa số mong man
on a shoestring
dùng rất ít tiền


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lace , latchet , shoelace

Xem thêm các từ khác

  • Shoestring operation

    hoạt động (được cấp rất) ít vốn, hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít,
  • Shoestring sand

    cồn cát, dải cát,
  • Shoft-time rating

    công suất làm việc ngắn hạn,
  • Shogun

    Danh từ: (sử học) tướng quân ( nhật bản),
  • Shogun bonds

    chứng khoán shogun, trái khoán "tướng quân",
  • Shogunal

    Tính từ: thuộc mạc phủ ( nhật),
  • Shogunate

    Danh từ: mạc phủ; chức tướng quân ( nhật),
  • Shoo

    / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con,...
  • Shoo-in

    / ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi,
  • Shooed

    ,
  • Shoofly

    cờ lê đường,
  • Shook

    thời quá khứ của .shake, Danh từ: bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng),
  • Shook-up

    Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Shool

    ,
  • Shoot

    bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái...
  • Shoot-out

    / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Shoot pool

    Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Shoot up

    tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top