Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spellbind

Nghe phát âm

Mục lục

/´spel¸baind/

Thông dụng

Ngoại động từ .spellbound

Làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo , witch , arrest , catch up , fascinate , hold , mesmerize , rivet , transfix

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spellbinder

    / ´spel¸baində /, danh từ, người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn...
  • Spellbinding

    / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..),...
  • Spellbound

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ:...
  • Spellcheck

    kiểm tra chính tả,
  • Speller

    / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả...
  • Spelling

    / ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết...
  • Spelling-bee

    / ´speliη¸bi: /, danh từ, cuộc thi chính tả,
  • Spelling-book

    / ´speliη¸buk /, danh từ, sách học vần,
  • Spelling-pronunciation

    Danh từ: cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ),
  • Spelling check

    sự kiểm tra chính tả,
  • Spelling checker

    bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả,
  • Spelling correction program

    chương trình hiệu chỉnh kiểm tra,
  • Spelling error

    lỗi chính tả,
  • Spelt

    / spelt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spell, Danh từ: (thực vật học) lúa...
  • Spelter

    / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ...
  • Spelter shaft

    (chứng) sốt khói kim loại,
  • Spelter solder

    Danh từ: que hàn kẽm, chất hàn đồng-kẽm, chất hàn kẽm, thuốc hàn đồng-thiếc,
  • Spelunker

    / spi´lʌηkə /, Danh từ: (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động,
  • Spelunking

    / spi´lʌηkiη /, danh từ, sự thích khảo sát hang động,
  • Spematemphrasis

    tắt đường phóng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top