Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesmerize

Nghe phát âm

Mục lục

/´mezmə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác mesmerise

Ngoại động từ

Thôi miên
(nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
catch up , control , deaden , drug , ensorcell , enthrall , entrance , fascinate , grip , hold spellbound , hypnotize , magnetize , numb , render unconscious , spellbind , stupefy , arrest , hold , rivet , transfix , captivate , charm

Từ trái nghĩa

verb
disenchant , turn off

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top