- Từ điển Anh - Việt
Unschooled
Mục lục |
/ʌn´sku:ld/
Thông dụng
Tính từ
Không được học; dốt nát
Tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm)
Không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unlearned , untaught , green , ignorant , naive , uninformed , unlettered , untrained , untutored
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unscientific
/ ¸ʌnsaiən´tifik /, Tính từ: không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học, không... -
Unscientific affirmations
những lời xác nhận không khoa học, -
Unscientifically
trạng từ, -
Unscorched
Tính từ: không bị cháy sém, -
Unscored
Tính từ: không bị ghi điểm, không bị ghi bàn, không bị ghi sổ nợ, -
Unscoured
Tính từ: không được cọ, lau, chùi, không được tẩy, gột (quần áo), không được sục sạch... -
Unscourged
Tính từ: không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy, không... -
Unscramble
/ ʌn´skræmbl /, Động từ: phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu... -
Unscrambler
bộ khử xáo trộn, dụng cụ phân cấp (phôi cán), sắp xếp lại, -
Unscratched
/ ʌn´skrætʃt /, tính từ, không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da, -
Unscreened
/ ʌn´skri:nd /, Tính từ: không có màn che, không che, không sàng, không đãi (than đá), Hóa... -
Unscreened coal
nguyên khai, -
Unscreened stock
sản phẩm chưa sàng, -
Unscrew
/ ʌn´skru: /, Ngoại động từ: nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...), làm cho không tháo... -
Unscrewed
Tính từ: không được vặn chặt (ốc, êcu), -
Unscrewing
sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít), -
Unscrewing pipe
ống vặn tháo (kỹ thuật khoan), -
Unscripted
/ ʌn´skriptid /, Tính từ: không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.