Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net worth

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

giá trị ròng
negative net worth
giá trị ròng âm
total liabilities and net worth
tổng ngạch nợ và giá trị ròng
total liabities and net worth
tổng ngạch nợ và giá trị ròng
giá trị thực tế
vốn ròng
deficit net worth
thiếu vốn ròng
ratio of net income to net worth
tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top