Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vides” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
  • thư viện video,
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • sự điều chế video,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
"
  • tạo dòng video,
  • băng thu hình, băng viđêô, truyền hình,
  • Tính từ & phó từ: (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn; vượt quyền, Kinh tế: ngoài phạm vi quyền hạn, ngoài phạm vi, vượt quyền hạn (pháp định),...
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • danh từ, thiện ý; tính thành thật; tính chân thật,
  • mặt bên gấp mép,
  • video kết hợp,
  • tuyến tính,
  • Danh từ: cá suốt,
  • cáp video, cáp hình,
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
  • kênh hình,
  • bộ số hóa hình ảnh, bộ số hóa video,
  • phòng xem hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top