Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accordions” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như accordion,
  • / ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo, according to the archives , he was born in paris ( not in london), theo hồ sơ lưu trữ, hắn...
  • / bi´fitiη /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, according to hoyle * , apt , becoming...
  • Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • Idioms: to do sth according to one 's light, làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
"
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
  • Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • / 'ðeəfɔ:(r) /, Phó từ: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, Xây dựng: thành ra, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , and...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa: noun, concertina , groanbox , melodeon , squeezebox , stomach steinway , windbox
  • / ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc,
  • cáp gấp nếp chữ chi, cáp kiểu đàn xếp,
  • cửa xếp, cửa xếp gấp, cửa xếp kéo, cửa gấp,
  • bụng đèn xếp,
  • gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,
  • vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp,
  • tờ quảng cáo gấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top