Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A R” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • overall thermal resistance (r.value)
  • class a amplifier
  • Danh từ: amitābha
  • and-or-invert gate
  • party a, party of the first (part)
  • party of the first (part)
  • xem ấp úng (láy).
"
  • congruous modulo a
  • blowcase, giải thích vn : một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không [[khí.]]giải thích en : a cylindrical or egg-shaped container used in moving acids...
  • acid conductor, giải thích vn : thiết bị dùng để đốt và làm bay hơi trong việc thủy phân axit hay chưng cất [[nước.]]giải thích en : the equipment used to heat and evaporate water from hydrolyzed acid or to distill water...
  • end-on position, gauss a position
  • a frame (roof)
  • a-frame roof
  • a-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp cho mạch , thiết bị điện hay điện tử .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top