- Từ điển Trung - Việt
参量化
Xem thêm các từ khác
-
参量的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến -
参鱼之一种
{ pompano } , (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng,ti, Bắc mỹ) -
又
Mục lục 1 {additionally } , thêm nữa, ngoài ra 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài... -
又哭又闹的
{ blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,... -
又苦又甜的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
叉
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉子
{ broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,... -
叉形
{ furcation } , sự phân nhánh, nhánh -
叉形物
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉形的
{ furcate } , có nhánh, phân nhánh -
叉棘
{ pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ -
叉点
{ crunode } , điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong) -
叉状分枝的
{ dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi -
叉状物
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
叉状的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉起
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉骨
Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương... -
及
{ and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,... -
及其他
{ etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.